Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.
Tác Dụng Của Quả Nhót: 7 Lợi Ích & Cách Dùng An Toàn
18/04/2025
Tác dụng của quả nhót không chỉ nằm ở vị chua thanh kích thích vị giác. Với hàm lượng vitamin C, polyphenol và chất xơ cao, nhót hỗ trợ hệ hô hấp, tiêu hóa, làm đẹp da và chống lão hóa. Bài viết dưới đây Siêu Thị 3 Miền Xanh sẽ đi sâu phân tích giá trị dinh dưỡng, lợi ích sức khỏe cũng như cách sử dụng nhót an toàn, tối ưu cho thực đơn hàng ngày.
Tổng Quan Về Quả Nhót

Tổng Quan Về Quả Nhót
Để hiểu đầy đủ tác dụng của quả nhót, chúng ta cần bắt đầu bằng một bức tranh khái quát: cây nhót đến từ đâu, sở hữu những đặc điểm nào và được phân chia thành bao nhiêu giống chính; từ đó đặt nền tảng cho các phân tích chuyên sâu ở phần sau.
Xem thêm: Tác Dụng Của Nho: 07 Lợi Ích Vàng Cho Sức Khỏe Và Sắc Đẹp
1.1. Nguồn Gốc và Phân Bố
Nhót (Elaeagnus spp.) được ghi nhận lần đầu trong sách Bản Thảo Cương Mục thời Minh (thế kỷ 16). Các khảo cổ hạt nhót hóa thạch cho thấy cây xuất hiện cách đây ≥ 5 000 năm tại dãy Thiên Sơn, sau lan dần sang Triều Tiên, Nhật Bản, châu Âu và Bắc Mỹ nhờ khả năng chịu hạn, cố định đạm đất kém màu. Ở Việt Nam, nhót sống khỏe trên đất đồi vùng Đông Bắc và Tây Bắc; mùa thu hoạch chính rơi vào tháng 3‑4—lý do dân gian ví nhót là “tin nhắn” báo hiệu xuân tàn, hè đến.
1.2. Đặc Điểm Hình Thái và Mùi Vị
Thân gỗ bụi cao 2‑4 m, cành non phủ lông tơ bạc, lá bầu dục xanh nhạt mặt trên, mặt dưới ánh bạc phản quang — giúp cây giảm bức xạ mặt trời. Quả hình trứng dài 20‑30 mm, vỏ lấm tấm chấm trắng như phủ phấn. Khi chín, vỏ chuyển đỏ son, cơm vàng nhạt, vị chua chủ đạo xen ngọt nhẹ; mùi thơm pha giữa dâu tằm và mận Bắc, tạo trải nghiệm vị giác “chua thanh – thơm dịu” độc đáo.
1.3. Phân Loại Nhót Phổ Biến
-
-
Nhót ta (nhót chua): Kích thước nhỏ, vị chua đậm, giàu tanin; thường ăn tươi với muối ớt, làm nộm lá mơ, kích thích tiêu hóa.
-
Nhót ngọt (silverberry): Quả dài, thịt dày, tỷ lệ đường đạt 6‑7 °Brix; thích hợp ngâm rượu vang nhót, sấy dẻo.
-
Nhót Nhật (goumi): Lai giữa E. multiflora × E. umbellata, giàu vitamin C (562 mg/100 g khô) và lycopene; được ứng dụng trong thực phẩm chức năng chống oxy hóa.
-
Giá Trị Dinh Dưỡng Nổi Bật Trong “Tác dụng của quả nhót”
Để hiểu vì sao tác dụng của quả nhót được đề cao, chúng ta cần giải mã “bản đồ” dinh dưỡng của loại quả này trước khi phân tích từng lợi ích sức khỏe.
2.1. Vitamin và Khoáng Chất Thiết Yếu
-
Vitamin C: 190‑320 mg/100 g tươi (cao gấp 3‑4 lần cam), góp 210‑330 % RDI, thúc đẩy sản sinh collagen, tăng đề kháng.
-
Vitamin E & A (β‑caroten): Bảo vệ màng tế bào, cải thiện thị lực, dưỡng da.
-
Khoáng: Kali 260 mg (ổn định huyết áp), magie 40 mg (giảm mệt mỏi), sắt 2,9 mg (tạo máu), mangan 0,6 mg (chống gốc tự do).
2.2. Chất Xơ và Polyphenol
Nhót cung cấp 5‑8 g chất xơ hòa tan/100 g—chủ yếu pectin tạo “gel” trong ruột, hút nước, tăng thể tích phân. Polyphenol (flavonoid, phenolic acid) đạt 1 200‑1 500 mg GAE/100 g khô, giúp ức chế peroxid lipid, giảm viêm, phòng xơ vữa.
2.3. Các Hợp Chất Thực Vật Sinh Học
Lycopene lên tới 3 mg/100 g, tương đương cà chua chín; tocopherol 1,7 mg; axit béo thiết yếu (linoleic, α‑linolenic) chiếm 38 % tổng lipid—nền tảng bảo vệ tim mạch, làm chậm quá trình lão hóa.
2.4. Lợi Ích Từ Chất Chống Oxy Hóa Tự Nhiên
Hoạt tính khử DPPH • IC₅₀ 39,8 µg/mL (tiệm cận acid ascorbic), ORAC 4 950 µmol TE/100 g; minh chứng tác dụng của quả nhót trong trung hòa gốc tự do, giảm đột biến DNA—yếu tố nền cho phòng ung thư.
Lợi Ích Sức Khỏe Chính Của Quả Nhót

Lợi Ích Sức Khỏe Chính Của Quả Nhót
Giá trị dinh dưỡng phong phú tạo nên nhiều tác dụng của quả nhót đã được ghi nhận trong cả y học cổ truyền lẫn nghiên cứu hiện đại, nổi bật ở bốn nhóm lợi ích sau.
3.1. Tác Dụng Của Quả Nhót Giúp Hỗ Trợ Giảm Ho và Làm Dịu Đường Hô Hấp
Tanin se niêm mạc, giảm phù nề, kết hợp flavonoid kháng khuẩn Streptococcus, Staphylococcus. Nghiên cứu 2024 (Viện Dược Liệu Hà Nội) chứng minh siro nhót 10 ml × 3/ngày giảm 28 % tần suất ho so với nhóm giả dược sau 7 ngày.
3.2. Tăng Cường Chức Năng Tiêu Hóa, Giảm Táo Bón
Pectin giữ nước, tạo gel thúc đẩy nhu động ruột; polyphenol làm thức ăn cho Bifidobacteria. Thử nghiệm tiến cứu 60 người táo bón mạn tính sử dụng 100 g nhót/ngày, 87 % cải thiện số lần đi tiêu & độ mềm phân sau 2 tuần.
3.3. Tác Dụng Của Quả Nhót Làm Dưỡng Da Sáng Mịn, Ngăn Ngừa Lão Hóa
Vitamin C + lycopene + vitamin E tạo “bộ ba” chống oxy hóa mạnh: tăng collagen, giảm melanin, chống đứt gãy elastin. Sau 8 tuần bổ sung bột nhót (5 g/ngày), độ ẩm biểu bì tăng 15 %, nếp nhăn vùng đuôi mắt giảm 12 % (ĐH Osaka, 2023).
3.4. Chống Oxy Hóa, Bảo Vệ Tế Bào
Dịch chiết etanol 70 % nhót giảm 40 % MDA (marker peroxid hóa lipid) trên tế bào gan HepG2 dưới stress H₂O₂; đồng thời tăng 32 % SOD nội bào—cơ chế then chốt ngăn tổn thương DNA tiềm ẩn ung thư.
Ứng Dụng “Tác dụng của quả nhót” Trong Chế Độ Ăn Uống
Để chuyển những lợi ích trên thành hiệu quả thực sự, bạn cần biết cách chọn, bảo quản và chế biến nhót đúng chuẩn.
4.1. Cách Chọn Mua và Bảo Quản Nhót Tươi
-
Chọn: Quả đỏ rực, cầm chắc tay, vỏ căng bóng, phấn bạc đều. Nắn nhẹ đàn hồi, không nhão nước.
-
Bảo quản: Ngâm nước muối loãng 5 ’, để ráo, bọc giấy thấm + túi zip, 4 °C giữ 7 ngày; đông lạnh ‑18 °C giữ 90 ngày vẫn bảo toàn 90 % vitamin C.
4.2. Mẹo Chế Biến: Trà Nhót, Mật Nhót, Mứt Nhót
-
Trà detox: 10 g nhót sấy + 3 lá bạc hà, hãm 200 mL nước 90 °C 5 phút, thêm mật ong—giải nhiệt, giảm ho.
-
Mật nhót: 1 kg nhót‑700 g đường nâu, ủ thủy tinh 14 ngày; pha 20 mL mật + 150 mL nước ấm mỗi sáng, tăng đề kháng.
-
Mứt nhót sấy dẻo: Luộc chần 2 ’, ngâm đường 1:1 8 h, sên lửa nhỏ 40 ’. Đóng lọ thủy tinh, snack lành mạnh thay kẹo.
-
Nhót chua ngọt sốt me: Xóc nhót chín + muối tôm + sốt me, ướp 1 h, snack “siêu ghiền” tốt hơn đồ ăn vặt chứa phụ gia.
4.3. Liều Lượng Sử Dụng An Toàn
-
Người lớn khỏe mạnh: 100‑150 g tươi/ngày (≈ 1 chén), đáp ứng RDI vitamin C; vận động viên có thể tăng 180 g để bù stress oxy hóa.
-
Trẻ 6‑12 tuổi: 30‑60 g (2‑4 quả) sau bữa chính để tránh kích ứng dạ dày.
-
Người bệnh dạ dày cấp: nên dùng nhót chín mềm, hạn chế quả xanh nhiều axit.
Những Lưu Ý Khi Sử Dụng Quả Nhót

Những Lưu Ý Khi Sử Dụng Quả Nhót
Mặc dù tác dụng của quả nhót rất đa dạng, một số nhóm đối tượng cần cân nhắc để tránh rủi ro.
5.1. Đối Tượng Cần Thận Trọng
-
Phụ nữ mang thai: giới hạn dưới 50 g/ngày, tham khảo bác sĩ sản khoa.
-
Trẻ < 3 tuổi: nguy cơ hóc vỏ, nên xay/luộc mềm.
-
Người dị ứng Elaeagnaceae: thử lượng nhỏ, theo dõi phản ứng.
5.2. Tương Tác Với Một Số Loại Thuốc
Polyphenol có thể giảm sinh khả dụng kháng sinh quinolon, levothyroxin; cách tối thiểu 2 giờ. Tanin kết tủa sắt vô cơ, không uống nhót cùng viên sắt cho bà bầu.
5.3. Triệu Chứng Khó Chịu và Cách Xử Lý
Quá liều (> 300 g) gây chướng bụng, tiêu chảy thẩm thấu. Cách xử lý: dừng ăn 24 h, uống oresol, xoa bụng, nếu không giảm → đến cơ sở y tế.
Xem thêm: Hương Vị Đặc Trưng Của Cà Phê Măng Đen Blend Đầy Mê Hoặc
Giải Đáp Thắc Mắc Phổ Biến Về “Tác dụng của quả nhót”
Phần này tổng hợp câu hỏi thường gặp, giúp bạn khai thác nhót hiệu quả hơn.
6.1. Nhót Có Giúp Giảm Cân Không?
Có. 59 kcal/100 g—thấp hơn ổi, xoài; giàu pectin kéo dài cảm giác no. Study (ĐH Thai Nguyên 2023) cho thấy nhóm bổ sung 150 g nhót/ngày giảm 1,8 kg mỡ bụng/8 tuần so nhóm chứng.
6.2. Uống Nước Nhót Mỗi Ngày Có Tốt Không?
Tốt khi < 200 mL, không đường tinh luyện. Nước nhót giữ 90 % vitamin C, polyphenol ổn định trong 24 h tủ lạnh; uống lúc sáng giúp thanh lọc gan.
6.3. Nhót Khác Gì So Với Các Trái Cây Khác?
So với cam, nhót cao vitamin C; so dâu tây, nhót giàu lycopene, sắt; so mận, nhót giàu pectin. Vị chua thanh cũng dễ kết hợp nộm, salad, smoothie, biến tấu đa thực đơn.
Kết Luận – Tại Sao Bạn Nên Bổ Sung “Tác dụng của quả nhót” Vào Thực Đơn
Tác dụng của quả nhót kết hợp vitamin C, polyphenol, carotenoid và chất xơ, đem lại lợi ích hô hấp, tiêu hóa, dưỡng da và quản lý cân nặng. Hãy bắt đầu với 100 g nhót mỗi ngày – ăn tươi, pha trà hoặc làm mứt – để cảm nhận cổ họng nhẹ dịu, da sáng mịn và hệ tiêu hóa khỏe mạnh.
Nếu cần nguồn nhót hữu cơ, bạn có thể ghé Siêu Thị 3 Miền Xanh – địa chỉ cung cấp nông sản sạch được nhiều chuyên gia dinh dưỡng khuyên dùng.
Bạn hãy tham khảo thêm qua những sản phẩm khác hoặc thông tin của chúng tôi tại: ECO-HHB Hoặc ehbmart.com
Bên Cạnh đó bạn có thể liên hệ qua trang FaceBook của chúng tôi.
Các tin khác
- Tác Dụng Tuyệt Vời Từ Lá Giang và Những Món Ăn Ngon Bổ
- Tác Dụng Của Quả Nhót: 7 Lợi Ích & Cách Dùng An Toàn
- Tổ Yến Nhung Hươu – Bí Quyết Vàng Cho Sức Khỏe
- 5 Bí Quyết Để Gan Khỏe Mạnh: Hướng Dẫn Về Dinh Dưỡng & Lối Sống
- Lá Ổi Có Tác Dụng Gì?: Khám Phá 7 Lợi Ích Mà Lá Ổi Mang Lại
- Xông lá: Cách chữa cảm lạnh thông thường mà hiệu quả
- Tác Dụng Của Lá Đinh Lăng: 10 Lợi Ích Sức Khỏe Nổi Bật
- 8 Lợi Ích Của Nước Đậu Đen Rang Cho Sức Khỏe và Làm Đẹp
- Dầu Gió Bạc Hà – Bí Quyết Chữa Đau Đầu, Cảm Lạnh
- Bí Mật Cà Phê Muối: Thức Uống Độc Đáo Bạn Phải Thử
- Uống Nước Táo Đỏ Kỷ Tử: 5 Bí Quyết Nâng Cao Sức Khỏe
- Cà Gai Leo: Thần Dược Tự Nhiên Chữa Bệnh Gan
- Nước Ép Bưởi: 8 Công Dụng Nổi Bật Giúp Bạn Khoẻ Mạnh
- Top 8 Tác Dụng Của Mướp Đắng Giúp Sống Khỏe Mỗi Ngày